Các phương pháp dạy học tích cực đang ngày càng được áp dụng rộng rãi tại bậc Tiểu học nhằm phát huy vai trò chủ động, sáng tạo và năng lực tự học của học sinh. Bài viết sau tổng hợp 9 phương pháp dạy học tiêu biểu được đề cập trong tài liệu Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học của Bộ GD&ĐT để giáo viên và phụ huynh có thể áp dụng linh hoạt trong quá trình giảng dạy.
1. Phương pháp hoạt động nhóm
Phương pháp làm việc nhóm phát huy vai trò chủ động và năng lực hợp tác của học sinh trong quá trình học tập. Khi được đặt vào tình huống cùng giải quyết một nhiệm vụ chung, học sinh không chỉ phải chia sẻ trách nhiệm mà còn học cách lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và phối hợp để đạt được mục tiêu chung.
Cách triển khai phương pháp:
- Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ (thường từ 4–6 học sinh), tùy vào nội dung bài học và điều kiện thực tế lớp học.
- Giao nhiệm vụ cụ thể, rõ ràng cho từng nhóm. Nhiệm vụ nên có yêu cầu đầu ra cụ thể (bảng so sánh, sản phẩm, tranh vẽ, sơ đồ…).
- Trong quá trình làm việc, giáo viên đóng vai trò quan sát, hỗ trợ kỹ thuật (nếu cần), khuyến khích các nhóm đặt câu hỏi hoặc phản biện lẫn nhau.
- Sau khi hoàn thành, từng nhóm cử đại diện trình bày kết quả. Giáo viên điều phối phần chia sẻ và tổng hợp kiến thức trọng tâm.
Lưu ý khi triển khai:
- Cần đảm bảo rằng mọi thành viên đều có vai trò trong nhóm, tránh tình trạng “làm hộ”, “làm thay”.
- Thời gian thảo luận phải đủ để học sinh suy nghĩ, nhưng không quá dài gây mất tập trung.
- Nhiệm vụ cần có độ mở vừa phải, kích thích tư duy mà không gây quá tải.
- Sau hoạt động nhóm, cần có phản hồi cụ thể từng nhóm để học sinh rút kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng hợp tác.
Ví dụ: Trong tiết học môn Khoa học lớp 4, bài “Một số vật liệu thông dụng”, giáo viên chia lớp thành 5 nhóm. Mỗi nhóm được phát 1 bộ mẫu vật (gồm vải, nhựa, kim loại, thủy tinh…). Nhiệm vụ của nhóm là quan sát, ghi lại đặc điểm từng vật liệu, nêu ứng dụng và trình bày trên bảng phụ. Sau 15 phút, các nhóm lần lượt trình bày và nhận góp ý từ nhóm bạn và giáo viên.
2. Phương pháp lựa chọn đúng – sai
Phương pháp này giúp học sinh hình thành tư duy phản biện, rèn luyện khả năng đánh giá thông tin và ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học. Khi đối mặt với các mệnh đề đúng – sai, học sinh buộc phải suy nghĩ kỹ, lý giải, và đôi khi tranh luận để bảo vệ quan điểm của mình. Đây là công cụ hiệu quả để khuyến khích sự chủ động và tập trung của học sinh tiểu học.
Cách triển khai:
- Giáo viên cung cấp một loạt thông tin liên quan đến nội dung bài học, trong đó có cả đúng và sai, tránh quá đơn giản.
- Thông tin có thể được viết lên bảng hoặc in ra giấy khổ to.
- Học sinh được dành thời gian suy nghĩ, sắp xếp và phân loại các mệnh đề.
- Đại diện học sinh lên bảng sắp xếp lại thông tin và giải thích lý do lựa chọn.
- Giáo viên tổ chức phần thảo luận, bình luận và chốt đáp án đúng – sai cùng cả lớp.
Lưu ý khi triển khai:
- Điều chỉnh mức độ phức tạp của mệnh đề cho phù hợp từng lớp.
- Có thể áp dụng linh hoạt ở mọi hình thức tổ chức lớp học hoặc kết hợp cùng các phương pháp khác.
Ví dụ: Trong tiết Khoa học lớp 5, bài “Không khí có những tính chất gì?”, giáo viên viết các mệnh đề sau:
- “Không khí có thể nhìn thấy bằng mắt thường.”
- “Không khí chiếm chỗ.”
- “Không khí có thể co dãn.”
Học sinh suy nghĩ, rồi dùng thẻ màu để chọn đúng – sai và nêu lý do.
4. Phương pháp ghi ý kiến lên bảng
Phương pháp ghi ý kiến lên bảng tạo cơ hội cho học sinh bày tỏ hiểu biết và quan điểm riêng, giúp giáo viên thu thập nhiều thông tin khác nhau để điều chỉnh việc dạy học. Nhờ đó, học sinh phát triển tư duy độc lập, tăng khả năng tập trung và ghi nhớ bài tốt hơn.
Cách thực hiện:
- Giáo viên nêu vấn đề (có thể là một câu hỏi mở hoặc tình huống) để học sinh suy nghĩ, đưa ra ý kiến.
- Các ý kiến được giáo viên hoặc học sinh ghi trực tiếp lên bảng.
- Sau đó, giáo viên tổng hợp lại, phân loại và hệ thống hóa các ý kiến theo nhóm hoặc theo mức độ đúng – gần đúng – sai.
Một số lưu ý:
- Không dùng quá 10 phút/lần, không lặp lại quá nhiều trong một buổi học.
- Không đánh giá đúng sai ngay khi học sinh nêu ý kiến.
- Có thể dùng chính các ý kiến để dẫn dắt nội dung bài học tiếp theo.
Ví dụ: Trong bài 9 – Đề phòng bệnh giun (SGK Tự nhiên và Xã hội lớp 2), giáo viên yêu cầu học sinh nêu các biện pháp phòng bệnh giun. Các câu trả lời như: “Rửa tay trước khi ăn”, “Ăn chín uống sôi”, “Giữ vệ sinh cá nhân”,… được ghi lên bảng. Sau đó, cả lớp cùng thảo luận và chốt lại các biện pháp đúng.
5. Phương pháp giảng dạy trực quan
Phương pháp giảng dạy trực quan là phương pháp giúp học sinh tiếp cận nội dung bài học thông qua hình ảnh, sơ đồ, vật thật… Các phương tiện trực quan giúp học sinh dễ hiểu, dễ nhớ, hình dung rõ các mối liên hệ và có động lực tiếp thu tích cực hơn.
Cách thực hiện:
- Giáo viên lựa chọn phương tiện trực quan phù hợp như tranh ảnh, biểu đồ, sơ đồ tư duy…
- Sắp xếp các đồ dùng trực quan theo đúng trình tự bài giảng.
- Giới thiệu đề tài, kết hợp thuyết trình và tương tác theo nguyên tắc 3T:
- Trò – Touch (cho học sinh chạm hoặc tương tác với đồ dùng)
- Trở ngược lại – Turn (thay đổi góc nhìn, đối chiếu, phản biện)
- Thuyết trình – Talk (giáo viên trình bày hoặc học sinh trình bày)
Một số lưu ý:
- Tranh ảnh cần đơn giản, màu sắc rõ, phù hợp với nội dung.
- Có thể áp dụng linh hoạt trong mọi thời điểm dạy học.
Ví dụ: Bài 30 – Nhận biết cây cối và các con vật (SGK Tự nhiên – Xã hội lớp 2):
- Giáo viên cho học sinh xem các tranh về cây sống trên cạn, dưới nước, vừa sống dưới nước vừa sống trên cạn.
- Học sinh phân biệt các loài cây theo môi trường sống.
- Tương tự, học sinh nhận biết các con vật và môi trường sống qua tranh minh họa, kết hợp quan sát – suy luận – trình bày.
6. Phương pháp phỏng vấn nhanh
Phương pháp phỏng vấn nhanh là phương pháp khởi động linh hoạt đầu giờ hoặc chuyển đoạn giữa tiết học, giúp lôi cuốn sự chú ý, đồng thời kiểm tra nhanh kiến thức nền hoặc thu thập ý kiến, kinh nghiệm của học sinh.
Cách thực hiện:
- Giáo viên có thể tổ chức lớp theo hình tròn, nhóm nhỏ hoặc giữ nguyên vị trí.
- Đặt câu hỏi 1, mời học sinh trả lời (nhiều học sinh có thể cùng tham gia).
- Tiếp tục đặt câu hỏi 2 (nếu cần), duy trì mạch suy nghĩ.
- Giáo viên tóm tắt câu trả lời, gợi mở cho phần nội dung chính.
Một số lưu ý khi thực hiện:
- Nên giới hạn 1 – 2 câu hỏi rõ ràng, dễ trả lời.
- Không cần thảo luận sâu, chỉ định hướng nhận thức ban đầu.
- Không nên lặp lại nhiều lần trong 1 tiết học.
Ví dụ: Bài “Giúp đỡ bạn tiến bộ” (Lớp 3): Giáo viên hỏi nhanh học sinh:
- Em đã giúp đỡ ai trong thời gian gần đây?
- Em cảm thấy thế nào khi giúp bạn?
- Những hành động nào thể hiện sự quan tâm bạn bè?
Sau khi học sinh chia sẻ, giáo viên sẽ là người dẫn dắt vào bài học chính.
7. Phương pháp nêu và giải quyết vấn đề (Problem solving)
Phương pháp này giúp học sinh tăng khả năng phân tích và vận dụng kiến thức lý thuyết để giải quyết các tình huống trong thực tiễn. Qua đó, học sinh rèn luyện tư duy độc lập, khả năng làm việc nhóm cũng như thói quen phản biện và đưa ra giải pháp có cơ sở. Đồng thời, việc nêu vấn đề còn giúp học sinh hình thành năng lực đặt câu hỏi, quan sát tình huống và tự khám phá nội dung học một cách chủ động.
Cách triển khai:
- Giáo viên đưa ra một tình huống gắn với thực tế hoặc có tính giả định nhưng phản ánh đúng bản chất vấn đề.
- Cung cấp thêm thông tin cần thiết để học sinh hiểu rõ nhiệm vụ.
- Học sinh phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp (có thể làm cá nhân hoặc theo nhóm).
- Nếu hoạt động nhóm: giáo viên phân chia nhóm, quy định thời gian và định hướng thảo luận.
- Học sinh trình bày giải pháp trước lớp.
- Cả lớp thảo luận, góp ý để làm rõ các quan điểm.
- Giáo viên tổng hợp, đưa ra kết luận chung hoặc điều chỉnh nhận thức sai lệch.
Lưu ý khi áp dụng:
- Vấn đề cần có tính thực tế, đảm bảo phù hợp nội dung bài học và độ tuổi học sinh. Có thể là tình huống thật hoặc giả định, nhưng phải thể hiện rõ tính giáo dục.
- Giáo viên cần chuẩn bị kỹ kiến thức chuyên môn và hiểu biết thực tiễn để xử lý tình huống linh hoạt.
Ví dụ minh hoạ: Bài học: “Không nói dối” – Đạo đức lớp 4: Giáo viên đặt tình huống:
“Hôm nay trước khi đi học, mẹ A đang ốm nằm nhà, dặn A: ‘Con cố gắng học ngoan, mẹ sẽ khỏi ốm đấy’. A vui vẻ hứa sẽ học thật tốt. Nhưng kết quả là A bị cô giáo khiển trách vì không làm bài. Tan học về, A nên nói gì với mẹ?”.
Học sinh sẽ được yêu cầu suy nghĩ và tìm giải pháp: Làm sao để A vừa không nói dối mẹ, vừa không khiến mẹ buồn? Qua đó, học sinh hiểu rõ ý nghĩa của sự trung thực, biết cách lựa chọn hành vi đúng mực và có trách nhiệm.
8. Phương pháp đóng vai
Phương pháp đóng vai giúp học sinh cụ thể hóa kiến thức thông qua việc nhập vai và diễn xuất các tình huống giáo dục. Nhờ đó, nội dung bài học trở nên sinh động, dễ hiểu và giàu cảm xúc hơn. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với các môn như Đạo đức, Tự nhiên – Xã hội, Lịch sử…
Cách thực hiện:
- Giáo viên xây dựng kịch bản ngắn gọn, rõ ràng, có thể hiểu và nhập vai dễ dàng. Mỗi kịch bản nên có ít nhất hai nhân vật.
- Học sinh nhận kịch bản, chuẩn bị lời thoại và luyện tập ngắn.
- Học sinh lên diễn vai trước lớp.
- Cả lớp thảo luận về tình huống và rút ra bài học đạo đức hoặc thông điệp giáo dục.
- Giáo viên nhận xét, hệ thống và kết luận.
- Thời lượng đóng vai nên giới hạn trong 10 phút.
Lưu ý khi triển khai:
- Cần chuẩn bị đạo cụ đơn giản để hỗ trợ học sinh hóa thân.
- Không gian lớp học cần đủ rộng để học sinh dễ di chuyển và trình bày.
- Giáo viên có thể điều chỉnh nội dung hoặc hướng dẫn thêm nếu học sinh xử lý tình huống còn hạn chế.
Ví dụ minh họa: Bài Giữ trật tự, vệ sinh nơi công cộng (Đạo đức lớp 4), giáo viên đưa ra tình huống:
Trên đường đi học về, Lan và Mai cùng ăn kẹo. Sau khi bóc kẹo xong, Lan vứt giấy ra đường. Mai liền nhắc: “Sao bạn lại vứt giấy ra đường? Chúng ta cần giữ vệ sinh chung mà!”. Lan trả lời: “Có phải nhà cậu đâu mà lo!”.
Sau phần đóng vai, học sinh được mời đưa ra hướng xử lý tốt hơn, ví dụ như: Mai nhặt giấy bỏ vào thùng rác, nhẹ nhàng giải thích cho Lan hiểu lý do không nên xả rác.
9. Phương pháp dạy học dự án
Dạy học dự án là phương pháp tổ chức cho học sinh thực hiện một nhiệm vụ học tập mở rộng trong thời gian dài, gắn với thực tiễn cuộc sống. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức mà còn phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Phương pháp này góp phần hình thành năng lực tự học, tự quản lý và ứng dụng kiến thức liên môn.
Cách thực hiện:
- Giáo viên nêu chủ đề/chủ điểm dự án (có thể liên quan đến nội dung môn học hoặc tích hợp nhiều môn).
- Học sinh thảo luận và xác định vấn đề cụ thể cần giải quyết.
- Lập kế hoạch thực hiện dự án (phân công nhiệm vụ, thời gian, nguồn lực…).
- Triển khai dự án: tìm kiếm thông tin, làm sản phẩm, thu thập số liệu, thực nghiệm…
- Học sinh trình bày sản phẩm hoặc báo cáo kết quả trước lớp.
- Giáo viên nhận xét, đánh giá kết quả và quá trình học tập.
Lưu ý khi triển khai
- Dự án cần có mục tiêu rõ ràng, phù hợp trình độ học sinh tiểu học.
- Thời gian thực hiện nên linh hoạt, có thể kéo dài nhiều buổi học hoặc thực hiện ngoài giờ chính khóa.
- Giáo viên cần hướng dẫn sát sao, hỗ trợ kịp thời và đánh giá toàn diện (cả tiến trình và sản phẩm).
Ví dụ minh họa: Chủ đề Bảo vệ môi trường xung quanh trường em:
- Học sinh khảo sát thực tế sân trường và khu vực xung quanh.
- Phân nhóm thực hiện nhiệm vụ: thống kê rác thải, phỏng vấn các bạn về thói quen xả rác, thiết kế khẩu hiệu, làm bảng tuyên truyền…
- Tạo sản phẩm như: video, tranh cổ động, bảng tin môi trường.
- Trình bày kết quả trong buổi sinh hoạt lớp hoặc chào cờ đầu tuần.
Tại Phenikaa School, các phương pháp dạy học tích đã và đang được áp dụng một cách bài bản và linh hoạt trong thực tiễn. Nhà trường triển khai đồng thời 5 phương pháp giáo dục chủ đạo:
- Phương pháp STEM – với các hình thức học tập qua vấn đề, dự án và truy vấn, giúp học sinh rèn tư duy phản biện, sáng tạo và ứng dụng thực tiễn.
- Dạy học với công nghệ – tận dụng lớp học thông minh và phần mềm hiện đại để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
- Dạy học phân hóa – nội dung và phương pháp được điều chỉnh theo năng lực, giúp học sinh tiến bộ theo tốc độ riêng.
- Lấy học sinh làm trung tâm – giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn, tạo điều kiện để học sinh chủ động khám phá và bày tỏ ý kiến.
- Giáo dục phát triển toàn diện – nuôi dưỡng đồng đều 5 yếu tố: Nhân – Trí – Thể – Mỹ – Hội nhập.
Với nền tảng này, học sinh Phenikaa không chỉ học tốt mà còn phát triển toàn diện về nhân cách, tư duy và kỹ năng, sẵn sàng hội nhập với môi trường học tập và làm việc toàn cầu.
>>> Tìm hiểu chi tiết các phương pháp giáo dục tại Phenikaa School trong bài viết Khám phá các phương pháp dạy học chủ đạo tại Phenikaa School
Việc lựa chọn và triển khai đúng các phương pháp dạy học ở Tiểu học không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn mà còn góp phần nuôi dưỡng kỹ năng tư duy, giao tiếp và hợp tác từ sớm. Mỗi phương pháp đều có thế mạnh riêng và cần được áp dụng linh hoạt theo từng bài học, đối tượng học sinh và mục tiêu giáo dục cụ thể. Đây cũng chính là định hướng mà nhiều trường học hiện đại như Phenikaa School đang theo đuổi để mang đến môi trường học tập tích cực, sáng tạo và toàn diện cho học sinh tiểu học.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 8 đường Tu Hoàng, phường Xuân Phương, Hà Nội
- Hotline: 086 992 7887 – (024)710 057 89
- Email: [email protected]
- Website: phenikaa.edu.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/truongphothongliencapphenikaa